Kích thước áo thun nam tại Việt Nam
Có thể sử dụng chiều cao và cân nặng, số đo cơ thể để lựa chọn size áo thun nam với kích thước phù hợp, vừa vặn với cơ thể. Sau đây là kích thước size áo thun nam chuẩn tại Việt Nam dựa theo chiều cao, cân nặng và số đo cơ thể.
Kích thước áo thun nam theo chiều cao, cân nặng
Kích thước size áo thun nam theo chiều cao, cân nặng như sau:
- Áo thun size S: Chiều cao 160 - 165cm; Cân nặng 55 - 60kg.
- Áo thun size M: Chiều cao 164 - 169cm; Cân nặng 60 - 65 kg.
- Áo thun size L: Chiều cao 170 - 174cm; Cân nặng 66 - 70kg.
- Áo thun size XL: Chiều cao 174 - 176cm; Cân nặng 70 - 76kg.
- Áo thun size XXL: Chiều cao 176 - 180cm; Cân nặng 76 - 78kg.
Bảng kích thước size áo thun nam theo chiều cao, cân nặng
Size áo | Cân nặng (kg) | Chiều cao (Cm) |
S | 55 - 60 | 160 -165 |
M | 60 - 65 | 164 - 169 |
L | 66 - 70 | 170 - 174 |
XL | 70 - 76 | 174 - 176 |
XXL | 76 - 78 | 176 - 180 |
Kích thước áo thun nam theo số đo cơ thể
Kích thước áo thun nam theo số đo cơ thể như sau:
- Áo thun size S: Chiều dài áo 68cm, chiều ngang ngực 48cm, chiều rộng vai 40cm.
- Áo thun size M:Chiều dài áo 70cm, chiều ngang ngực 50cm, chiều rộng vai 42cm.
- Áo thun size L: Chiều dài áo 72cm, chiều ngang ngực 52cm, chiều rộng vai 44cm.
- Áo thun size XL: Chiều dài áo 74cm, chiều ngang ngực 54cm, chiều rộng vai 46cm.
- Áo thun size XXL: Chiều dài áo 76cm, chiều ngang ngực 56cm, chiều rộng vai 48cm.
- Áo thun size XXXL: Chiều dài áo 78cm, chiều ngang ngực 58cm, chiều rộng vai 50cm.
Bảng kích thước áo thun nam tại Việt Nam
Chiều dài áo (cm) |
Chiều ngang ngực áo (cm) |
Chiều rộng vai áo (cm) |
Size áo |
68 | 48 | 40 | S |
70 | 50 | 42 | M |
72 | 52 | 44 | L |
74 | 54 | 46 | XL |
76 | 56 | 48 | XXL |
78 | 58 | 50 | XXXL |
Kích thước áo thun nữ tại Việt Nam
Sau đây là kích thước size áo thun nữ chuẩn tại Việt Nam dựa theo chiều cao, cân nặng và số đo cơ thể.
Kích thước áo thun nữ theo chiều cao, cân nặng
Kích thước áo thun nữ theo chiều cao, cân nặng như sau:
- Áo thun size S: Chiều cao 148 - 152cm; Cân nặng 38 - 42kg.
- Áo thun size M: Chiều cao 152 - 158cm; Cân nặng 42 - 48kg.
- Áo thun size L: Chiều cao 158 - 165cm; Cân nặng 48 - 54kg.
- Áo thun size XL: Chiều cao 165 - 169cm; Cân nặng 54 - 60kg.
- Áo thun size XXL: Chiều cao 169 - 172cm; Cân nặng 60 - 66kg.
Bảng kích thước size áo thun nam theo chiều cao, cân nặng
Size áo | Cân nặng (kg) | Chiều cao (Cm) |
S | 38 - 42kg | 148 - 152cm |
M | 42 - 48kg | 152 - 158cm |
L | 48 - 54kg | 158 - 165cm |
XL | 54 - 60kg | 174 - 176cm |
XXL | 60 - 66kg | 169 - 172cm |
Kích thước áo thun nữ theo số đo cơ thể
Kích thước áo thun nữ theo số đo cơ thể như sau:
- Áo thun size S: Chiều dài áo 58cm, chiều ngang ngực 40cm, chiều rộng vai 32cm.
- Áo thun size M: Chiều dài áo 60cm, chiều ngang ngực 42cm, chiều rộng vai 34cm.
- Áo thun size L: Chiều dài áo 62cm, chiều ngang ngực 44cm, chiều rộng vai 36cm.
- Áo thun size XL: Chiều dài áo 64cm, chiều ngang ngực 46cm, chiều rộng vai 38cm.
- Áo thun size XXL: Chiều dài áo 66cm, chiều ngang ngực 48cm, chiều rộng vai 40cm.
- Áo thun size XXXL: Chiều dài áo 68cm, chiều ngang ngực 50cm, chiều rộng vai 42cm.
Sau đây là bảng kích thước áo thun nữ theo số đo cơ thể:
Chiều dài áo (cm) |
Chiều ngang ngực áo (cm) |
Chiều rộng vai áo (cm) |
Size áo |
58 | 40 | 32 | S |
60 | 42 | 34 | M |
62 | 44 | 36 | L |
64 | 46 | 38 | XL |
66 | 48 | 40 | XXL |
68 | 50 | 42 | XXXL |
Kích thước áo thun theo tiêu chuẩn Châu Âu
Sau đây là các kích thước áo thun nam, nữ theo tiêu chuẩn Châu Âu
Kích thước áo thun nam theo tiêu chuẩn Châu Âu
Kích thước áo thun nam theo tiêu chuẩn Châu Âu như sau:
- Áo thun size S: Chiều dài áo 63cm, chiều ngang áo 47cm
- Áo thun size M: Chiều dài áo 65cm, chiều ngang ngực 51cm
- Áo thun size L: Chiều dài áo 68cm, chiều ngang ngực 54cm
- Áo thun size XL: Chiều dài áo 71cm, chiều ngang ngực 57cm
- Áo thun size XXL: Chiều dài áo 76cm, chiều ngang ngực 61cm
Bảng kích thước áo thun nam theo tiêu chuẩn Châu Âu:
Chiều ngang áo (cm) |
Chiều dài áo (cm) |
Size áo |
47 | 63 | S |
51 | 65 | M |
54 | 68 | L |
57 | 71 | XL |
61 | 76 | XXL |
Kích thước áo thun nữ theo tiêu chuẩn Châu Âu
Kích thước áo thun nữ theo tiêu chuẩn Châu Âu như sau:
- Áo thun size S: Chiều dài áo 57cm, chiều ngang áo 40cm
- Áo thun size M: Chiều dài áo 59cm, chiều ngang ngực 44cm
- Áo thun size L: Chiều dài áo 61cm, chiều ngang ngực 46cm
- Áo thun size XL: Chiều dài áo 62cm, chiều ngang ngực 47cm
- Áo thun size XXL: Chiều dài áo 65cm, chiều ngang ngực 52cm
Bảng kích thước áo thun nữ theo tiêu chuẩn Châu Âu:
Chiều ngang áo (cm) |
Chiều dài áo (cm) |
Size áo |
40 | 57 | S |
44 | 59 | M |
46 | 61 | L |
47 | 62 | XL |
52 | 65 | XXL |
Kích thước áo thun Quảng Châu
Sau đây là các kích thước áo thun nam, nữ Quảng Châu phổ biến nhất hiện nay
Kích thước áo thun nữ Quảng Châu
Kích thước áo thun nữ Quảng Châu như sau:
- Áo thun size S - cỡ số 6: Vòng ngực áo 74 - 77, chiều cao 146 - 148
- Áo thun size S - cỡ số 8: Vòng ngực áo 78 - 82, chiều cao 149 - 151
- Áo thun size M - cỡ số 10: Vòng ngực áo 83 - 87, chiều cao 152 - 154
- Áo thun size M - cỡ số 12: Vòng ngực áo 88 - 92, chiều cao 155 - 157
- Áo thun size L - cỡ số 14: Vòng ngực áo 93 - 97, chiều cao 158 - 160
- Áo thun size L - cỡ số 16: Vòng ngực áo 98 - 102, chiều cao 161 - 163
- Áo thun size XL - cỡ số 18: Vòng ngực áo 103 - 107, chiều cao 164 - 166
- Áo thun size XL - cỡ số 20: Vòng ngực áo 108 - 112, chiều cao 167 - 169
Sau đây là bảng kích thước áo thun nữ Quảng Châu
Vòng ngực (cm) | Chiều cao (cm) | Cỡ số | Size áo |
74 - 77 | 146 - 148 | 6 | S |
78 - 82 | 149 - 151 | 8 | S |
83 - 87 | 152 - 154 | 10 | M |
88 - 92 | 155 - 157 | 12 | M |
93 - 97 | 158 - 160 | 14 | L |
98 - 102 | 161 - 163 | 16 | L |
103 - 107 | 164 - 166 | 18 | XL |
108 - 112 | 167 - 169 | 20 | XL |
Kích thước áo thun nam Quảng Châu
Bảng kích thước áo thun nam Quảng Châu:
Vòng ngực (cm) |
Vòng cổ (size) |
78 - 81 | 37 |
82 - 85 | 38 |
86 - 89 | 39 |
90 - 93 | 40 |
94 - 97 | 41 |
98 - 101 | 42 |
102 - 105 | 43 |
105 - 108 | 44 |
Kích thước áo thun của các số hãng thời trang nổi tiếng
Sau đây là kích thước áo thun của các số hãng thời trang nổi tiếng
Kích thước áo thun Uniqlo
Kích thước áo thun nam Uniqlo như sau:
- Áo thun size XS: Vòng ngực 80 - 84cm, vòng eo 61 - 63.5cm
- Áo thun size S: Vòng ngực 84 - 88cm, vòng eo 66 - 68.5cm
- Áo thun size M: Vòng ngực 89 - 93cm, vòng eo 71 - 73.5cm
- Áo thun size L: Vòng ngực 99 -98cm, vòng eo 76cm
- Áo thun size XL: Vòng ngực 99 - 103cm, vòng eo 81cm
- Áo thun size XXL: Vòng ngực 104 - 108cm, vòng eo 86cm
Bảng kích thước áo thun nam Uniqlo
Vòng ngực (cm) |
Vòng eo (cm) |
Size áo |
80 - 84 | 61 - 63.5 | XS |
84 - 88 | 66 - 68.5 | S |
89 - 93 | 71 - 73.5 | M |
99 -98 | 76 | L |
99 - 103 | 81 | XL |
104 - 108 | 86 | XXL |
Kích thước áo thun nữ Uniqlo như sau:
- Áo thun size XS: Vòng ngực 81 - 89cm
- Áo thun size S: Vòng ngực 89 - 79cm, vòng eo 68.5 - 76cm
- Áo thun size M: Vòng ngực 97 - 104cm, vòng eo 76 - 84cm
- Áo thun size L: Vòng ngực 104 - 112cm, vòng eo 84 - 91.5cm
- Áo thun size XL: Vòng ngực 112 - 119cm, vòng eo 91.5 - 99cm
- Áo thun size XXL: Vòng ngực 119 - 127cm, vòng eo 99 - 107cm
Bảng kích thước áo thun nữ Uniqlo
Vòng ngực (cm) |
Vòng eo (cm) |
Size áo |
81 - 89 | XS | |
89 - 79 | 68.5 - 76 | S |
97 - 104 | 76 - 84 | M |
104 - 112 | 84 - 91.5 | L |
112 - 119 | 91.5 - 99 | XL |
119 - 127 | 99 - 107 | XXL |
Kích thước áo thun Adidas
Kích thước áo thun nam Adidas như sau:
- Áo thun size XS: Vòng ngực 78.74 - 83.82cm, vòng eo 68.5 - 73.66cm, vòng hông 81.28 - 86.36cm
- Áo thun size S: Vòng ngực 86.36 - 93.98cm, vòng eo 76.2 - 81.28 cm, vòng hông 88.9 - 93.98cm
- Áo thun size M: Vòng ngực 93.98 - 101.6cm, vòng eo 81.28 - 88.9cm, vòng hông 93.98 - 101.6cm
- Áo thun size L: Vòng ngực 101.6 - 111.76cm, vòng eo 88.9 - 99.06cm, vòng hông 101.6 - 111.76cm
- Áo thun size XL: Vòng ngực 111.76 - 121.92cm, vòng eo 99.06 - 109.22cm, vòng hông 111.76 - 121.92cm
- Áo thun size 2XL: Vòng ngực 121.92 - 132.08cm, vòng eo 109.22 - 119.38cm, vòng hông 121.92 - 129.54cm
- Áo thun size 3XL: Vòng ngực 134.62 - 147.32cm, vòng eo 121.92 - 134.62 cm, vòng hông129.54 - 142.24cm
Bảng kích thước áo thun nam Adidas
Vòng ngực (cm) |
Vòng eo (cm) |
Vòng hông | Size áo |
78.74 - 83.82 | 68.5 - 73.66 | 81.28 - 86.36 | XS |
86.36 - 93.98 | 76.2 - 81.28 | 88.9 - 93.98 | S |
93.98 - 101.6 | 81.28 - 88.9 | 93.98 - 101.6 | M |
101.6 - 111.76 | 88.9 - 99.06 | 101.6 - 111.76 | L |
111.76 - 121.92 | 99.06 - 109.22 | 111.76 - 121.92 | XL |
121.92 - 132.08 | 109.22 - 119.38 | 121.92 - 129.54 | 2XL |
134.62 - 147.32 | 121.92 - 134.62 | 129.54 - 142.24 | 3XL |
Kích thước áo thun nữ Adidas như sau:
- Áo thun size XXS/26-28: Vòng ngực 73 -76 cm, vòng eo 57 - 60cm, vòng hông 82 - 85cm
- Áo thun size XS/30-32: Vòng ngực 77 - 82cm, vòng eo 61 - 66 cm, vòng hông 86 - 91cm
- Áo thun size S/34-36: Vòng ngực 83 - 88cm, vòng eo 67 - 72cm, vòng hông 92 - 97cm
- Áo thun size M/38-40: Vòng ngực 89 - 94cm, vòng eo 73 -78cm, vòng hông 98 - 103cm
- Áo thun size L/42-44: Vòng ngực 95 -101cm, vòng eo 79 -85cm, vòng hông 104 - 110cm
- Áo thun size XL/46-48: Vòng ngực 102 - 109cm, vòng eo 86 - 94cm, vòng hông 111 - 117cm
- Áo thun size XXL/50-52: Vòng ngực 110 - 118cm, vòng eo 94 - 104cm, vòng hông 118 -125cm
Bảng kích thước áo thun nữ Adidas
Vòng ngực (cm) |
Vòng eo (cm) |
Vòng hông | Size áo |
73 -76 | 57 - 60 | 82 - 85 | XXS/26-28 |
77 - 82 | 61 - 66 | 86 - 91 | XS/30-32 |
83 - 88 | 67 - 72 | 92 - 97 | S/34-36 |
89 - 94 | 73 -78 | 98 - 103 | M/38-40 |
95 -101 | 79 -85 | 104 - 110 | L/42-44 |
102 - 109 | 86 - 94 | 111 - 117 | XL/46-48 |
110 - 118 | 94 - 104 | 118 -125 | XXL/50-52 |
Kích thước áo thun MLB
Kích thước áo thun MLB như sau:
- Áo thun size XS: Vòng ngực 85cm
- Áo thun size M: Vòng ngực 90cm
- Áo thun size L: Vòng ngực 95cm
- Áo thun size XL: Vòng ngực 100cm
- Áo thun size XXL: Vòng ngực 110cm
Bảng kích thước áo thun MLB
Vòng ngực (cm) |
Size |
85 | XS |
90 | M |
95 | L |
100 | XL |
110 | XXL |
Kích thước áo thun Champion
Kích thước áo thun Champion như sau:
- Áo thun size S: chiều dài áo 69cm, chiều rộng áo 46cm, chiều rộng vai áo 43cm, tay 19cm
- Áo thun size M: chiều dài áo 74cm, chiều rộng áo 51cm, chiều rộng vai áo 48cm, tay 21cm
- Áo thun size L: chiều dài áo 76cm, chiều rộng áo 55cm, chiều rộng vai áo 52cm, tay 21cm
- Áo thun size XL: chiều dài áo 77cm, chiều rộng áo 61cm, chiều rộng vai áo 58cm, tay 21cm
Bảng kích thước áo thun Champion
Chiều dài áo (cm) |
Chiều rộng ngực áo (cm) |
Chiều rộng vai áo (cm) |
Tay (cm) |
Size áo |
69 | 46 | 43 | 19 | S |
74 | 51 | 48 | 21 | M |
76 | 55 | 52 | 21 | L |
77 | 61 | 58 | 21 | XL |
Kích thước áo thun Dickies
Bảng kích thước áo thun Dickies
Chiều cao (cm) |
Cân nặng (kg) Size S |
Cân nặng (kg) Size M |
Cân nặng (kg) Size L |
Cân nặng (kg) Size XL |
145 | 38 - 42 | 43 - 48 | 49 - 52 | 53 - 58 |
150 | 38 - 42 | 43 - 50 | 51 - 56 | 57 - 62 |
155 | 40 - 48 | 49 - 54 | 55 - 58 | 59 - 64 |
160 | 40 - 50 | 51 - 56 | 57 - 60 | 61 - 67 |
165 | 42 - 50 | 51 - 58 | 59 - 62 | 63 - 68 |
170 | <50 | 51 - 58 | 59 - 64 | 65 - 68 |
Kích thước áo thun Lacoste
Bảng kích thước áo thun nam Lacoste
Vòng ngực (cm) |
Vòng eo (cm) |
Size áo |
76 - 83 | 60 - 67 | XS |
83 - 90 | 67 -74 | S |
90 - 97 | 74 - 81 | M |
97 - 104 | 81 - 88 | L |
104 - 114 | 88 - 98 | XL |
114 - 124 | 98 - 108 | XXL |
Bảng kích thước áo thun nữ Lacoste
Vòng ngực (cm) |
Vòng eo (cm) |
Size áo |
74 - 80 | 57 - 63 | XS/32 |
77 - 83 | 60 - 66 | S/34 |
80 - 86 | 63 - 69 | M/36 |
86 - 92 | 69 - 75 | L/38 |
92 - 98 | 75 - 81 | XL/40 |
KÍCH THƯỚC IN ẤN KHÁC
- Kích Thước Backdrop
- Kích Thước Card Visit
- Kích Thước Poster
- Kích Thước Standee
- Kích Thước Tờ Rơi
- Kích Thước Folder
- Kích Thước Brochure
- Kích Thước Catalogue
- Kích Thước Băng Rôn
- Kích Thước Hashtag Cầm Tay
- Kích Thước Bảng Hiệu
- Kích Thước Thư Mời
- Kích Thước Menu
- Kích Thước Sticker
- Kích Thước Voucher Quà Tặng
- Kích Thước Giấy Khen
- Kích Thước Bao Lì Xì
- Kích Thước Photobook
- Kích Thước Áo Mưa
- Kích Thước Ly Giấy
- Kích Thước Thẻ Nhân Viên
- Kích Thước Ảnh Thẻ
- Kích Thước Thiệp Cưới
- Kích Thước Phong Bì
- Kích Thước Lịch Để Bàn
- Kích Thước Postcard
- Kích Thước Sổ Tay
- Kích Thước Giấy Dán Tường
- Kích Thước Tem Nhãn
- Kích Thước Truyện Tranh
- Kích Thước Tạp Chí
- Kích Thước Sách
- Kích Thước Tạp Dề
- Kích Thước CV
- Kích Thước Thùng Carton
- Kích Thước Khung Ảnh Treo Tường
- Kích Thước Bảng Tên Nhân Viên
- Kích Thước Card Kpop
- Kích Thước Khổ In Bạt Hiflex
- Kích Thước Thẻ Nhựa
- Kích Thước Thiệp Chúc Mừng 20/11
- Kích Thước Khung Tranh
- Kích Thước Lịch Treo Tường
- Kích Thước Túi Tote
- Kích Thước Túi PE
- Kích Thước Túi Nilon
- Kích Thước Túi Xách Giấy
- Kích Thước Túi Đựng Mỹ Phẩm
- Kích Thước Nhãn Vở
- Kích Thước Cờ Đuôi Nheo
- Kích Thước Biển Vẫy
- Kích Thước Khăn Trải Bàn
- Kích Thước Áo Sơ Mi Nam
- Kích Thước Thẻ Ban Tổ Chức
- Kích Thước Thẻ Tích Điểm
- Kích Thước Thẻ Sinh Viên
- Kích Thước Thiệp Chúc Mừng
- Kích Thước Thiệp Chúc Mừng Sinh Nhật
- Kích Thước Thiệp Chúc Mừng Năm Mới
- Kích Thước Ảnh Thờ
- Kích Thước Ảnh Bia Mộ
- Kích Thước Ảnh Visa
- Kích Thước Hộp Yến
- Kích Thước Booth
- Kích Thước Móc Khóa
- Kích Thước Biển Tập Lái
- Kích Thước Mica Để Bàn
- Kích Thước Mũ Lưỡi Trai
- Kích Thước Cờ Phật Giáo
- Kích Thước Cổng Hơi
- Kích Thước Bao Bì
- Kích Thước Ảnh Cưới
- Kích Thước Bao Đựng Thẻ Nhân Viên
- Kích Thước Ảnh 5x7
Xem thêm nhiều kích thước in ấn khác tại: Kích Thước In Ấn